sufficient /səˈfɪʃənt/
(adjective)
đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó)
Ví dụ:
  • One dose should be sufficient.
  • Allow sufficient time to get there.
  • These reasons are not sufficient to justify the ban.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!