Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng surname surname /ˈsɜːneɪm/ (noun) họ Ví dụ: Her first name is Sarah but I don't know her surname. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!