swearing /ˈsweərɪŋ/
(noun)
lời nguyền rủa, chửi rủa
Ví dụ:
  • I was shocked at the swearing.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!