Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tablet tablet /ˈtæblət/ (noun) viên thuốc Ví dụ: Take two tablets with water before meals. vitamin tablets Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!