Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tail tail /teɪl/ (noun) cái đuôi Ví dụ: The dog ran up, wagging its tail. The male has beautiful tail feathers. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!