Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng team team /tiːm/ (noun) British English đội Ví dụ: a team event(= one played by groups of people rather than individual players) Whose team are you in? a football/baseball, etc. team Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!