thick /θɪk/
(adjective)
dày
Ví dụ:
  • thick fingers
  • a thick slice of bread
  • Everything was covered with a thick layer of dust.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!