Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thirty thirty /ˈθɝː.t̬i/ (number) 30 Ví dụ: She got married when she was thirty (years old). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!