threatening /ˈθret.ən.ɪŋ/
(adjective)
gây đe dọa
Ví dụ:
  • threatening behaviour
  • The house seemed less threatening in the cold light of day.
  • threatening letters

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!