Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng Thursday Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ (noun) thứ Năm Ví dụ: I'm having my hair cut after work on Thursday. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!