Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tiny tiny /ˈtaɪni/ (adjective) nhỏ (kích cỡ, lượng) Ví dụ: Only a tiny minority hold such extreme views. a tiny baby Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!