tired /taɪəd/
(adjective)
mệt mỏi
Ví dụ:
  • to be/look/feel tired
  • tired feet
  • They were cold, hungry and tired out(= very tired).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!