Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng towards towards /tɔːrdz/ (preposition) về phía Ví dụ: They were heading towards the German border. She had her back towards me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!