traditional /trəˈdɪʃənəl/
(adjective)
theo thông lệ, theo truyền thống
Ví dụ:
  • traditional dress
  • It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.
  • traditional values

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!