Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trillion trillion /ˈtrɪl.jən/ (number) một triệu triệu, 1000000000000 Ví dụ: Four light years is 25 trillion miles. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!