uncertain /ʌnˈsɜːtən/
(adjective)
nghi ngờ; không chắc chắn
Ví dụ:
  • I'm still uncertain of my feelings for him.
  • They're both uncertain about what to do.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!