Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng uncomfortable uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/ (adjective) không thoải mái Ví dụ: I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable. uncomfortable shoes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!