Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unpleasant unpleasant /ʌnˈplezənt/ (adjective) không vui, khó chịu Ví dụ: an unpleasant experience The minerals in the water made it unpleasant to drink. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!