Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unsteady unsteady /ʌnˈstedi/ (adjective) lảo đảo, không vững Ví dụ: She is still a little unsteady on her feet after the operation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!