unsteady /ʌnˈstedi/
(adjective)
lảo đảo, không vững
Ví dụ:
  • She is still a little unsteady on her feet after the operation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!