unwilling /ʌnˈwɪlɪŋ/
(adjective)
không sẵn lòng hoặc không muốn làm gì
Ví dụ:
  • She was unable, or unwilling, to give me any further details.
  • They are unwilling to invest any more money in the project.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!