very
/ˈveri/
(adverb)
rất
Ví dụ:
- I'm very very grateful.
- I'm not very(= not at all) impressed.
- The new building has been very much admired.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!