Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng village village /ˈvɪlɪdʒ/ (noun) làng (quê) Ví dụ: Her books are about village life. a fishing/mountain/seaside village the village shop Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!