Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng violently violently /ˈvaɪə.lənt.li/ (adverb) một cách kịch liệt Ví dụ: to shiver violently She shook her head violently. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!