Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wake wake /weɪk/ (verb) tỉnh dậy; thức dậy Ví dụ: She had just woken from a deep sleep. Wake up! It's eight o'clock. He woke up to find himself alone in the house. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!