washing /ˈwɑːʃɪŋ/
(noun)
việc chùi rửa
Ví dụ:
  • a gentle shampoo for frequent washing
  • I do the washing(= wash the clothes) in our house.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!