Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng waste waste /weɪst/ (adjective) bỏ hoang; không sử dụng (vì không thích hợp) Ví dụ: The car was found on a piece of waste ground. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!