Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng whoever whoever /huːˈevər/ (pronoun) bất kì ai Ví dụ: Send it to whoever is in charge of sales. Whoever says that is a liar. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!