Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wide wide /waɪd/ (adjective) rộng Ví dụ: a jacket with wide lapels Sam has a wide mouth. Her face broke into a wide grin. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!