window /ˈwɪndəʊ/
(noun)
cửa sổ
Ví dụ:
  • a broken window
  • to open/close the window
  • She looked out of the window.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!