Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wire wire /waɪər/ (noun) dây kim loại Ví dụ: a coil of copper wire The box was fastened with a rusty wire. a wire basket Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!