Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng yellow yellow /ˈjeloʊ/ (noun) màu vàng Ví dụ: the reds and yellows of the trees She was dressed in yellow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!