young /jʌŋ/
(adjective)
trẻ, non
Ví dụ:
  • a young wine
  • The night is still young(= it has only just started).
  • Caterpillars eat the young leaves of this plant.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!