concept /ˈkɒnsept/
(noun)
khái niệm
Ví dụ:
  • concepts such as ‘civilization’ and ‘government’
  • the concept of social class
  • a new concept in teaching

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!