Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng whisper whisper /ˈwɪspər/ (noun) lời/sự thì thầm Ví dụ: Her voice dropped to a whisper. They spoke in whispers. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!