Động từ bất quy tắc - Be
Nghĩa:
có; tồn tại
Dạng động từ:
Present simple:
be
/bi/

Quá khứ đơn:
was
/wəz/

Quá khứ đơn:
were
/wər/

Quá khứ phân từ:
been
/bɪn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)