Động từ bất quy tắc - Break
Nghĩa:
bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt
Dạng động từ:
Present simple:
break
/breɪk/

Quá khứ đơn:
broke
/broʊk/

Quá khứ phân từ:
broken
/ˈbroʊkən/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)