Động từ bất quy tắc - Eat
Nghĩa:
ăn
Dạng động từ:
Present simple:
eat
/iːt/

Quá khứ đơn:
ate
/eɪt/

Quá khứ phân từ:
eaten
/ˈiːtn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)