Động từ bất quy tắc - Fall
Nghĩa:
rơi, rớt
Dạng động từ:
Present simple:
fall
/fɔːl/

Quá khứ đơn:
fell
/fel/

Quá khứ phân từ:
fallen
/ˈfɔːlən/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)