Động từ bất quy tắc - Fit

Nghĩa:
vừa vặn
Dạng động từ:
Present simple: fit /fɪt/
Quá khứ đơn: fitted /ˈfɪtɪd/
Quá khứ đơn: fit /fit/
Quá khứ phân từ: fitted /ˈfɪtɪd/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)


Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc