Động từ bất quy tắc - Foresee
Nghĩa:
Dạng động từ:
Present simple:
foresee
/fɔːrˈsiː/

Quá khứ đơn:
foresaw
/fɔːrˈsɔː/

Quá khứ phân từ:
foreseen
/fɔːrˈsiːn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)