Động từ bất quy tắc - Lean

Nghĩa:
ngả, nghiêng
Dạng động từ:
Present simple: lean /liːn/
Quá khứ đơn: leaned /liːnd/
Quá khứ đơn: leant /lent/
Quá khứ phân từ: leaned /liːnd/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)


Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc