Động từ bất quy tắc - Mean
Nghĩa:
có nghĩa
Dạng động từ:
Present simple:
mean
/miːn/

Quá khứ đơn:
meant
/ment/

Quá khứ phân từ:
meant
/ment/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)