Động từ bất quy tắc - Oversee

Nghĩa:
giám sát
Dạng động từ:
Present simple: oversee /ˌəʊvəˈsiː/
Quá khứ đơn: oversaw /ˌoʊvərˈsɔː/
Quá khứ phân từ: overseen /ˌoʊvərˈsiːn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)


Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc