Động từ bất quy tắc - Ride
Nghĩa:
lái (xe...), cưỡi (ngựa...)
Dạng động từ:
Present simple:
ride
/raɪd/

Quá khứ đơn:
rode
/roʊd/

Quá khứ phân từ:
ridden
/ˈrɪdn/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)