Động từ bất quy tắc - Saw
Nghĩa:
Dạng động từ:
Present simple:
saw
/sɔː/

Quá khứ đơn:
sawed
/sɔːd/

Quá khứ phân từ:
sawed
/sɔːd/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)