Động từ bất quy tắc - Shake
Nghĩa:
rung, lắc
Dạng động từ:
Present simple:
shake
/ʃeɪk/

Quá khứ đơn:
shook
/ʃʊk/

Quá khứ phân từ:
shaken
/ˈʃeɪkən/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)