Động từ bất quy tắc - Shave
Nghĩa:
cạo (râu, tóc)
Dạng động từ:
Present simple:
shave
/ʃeɪv/

Quá khứ đơn:
shaved
/ʃeɪvd/

Quá khứ phân từ:
shaved
/ʃeɪvd/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)