Động từ bất quy tắc - Show
Nghĩa:
chỉ rõ; chứng minh điều gì
Dạng động từ:
Present simple:
show
/ʃəʊ/

Quá khứ đơn:
showed
/ʃoʊd/

Quá khứ phân từ:
showed
/ʃoʊd/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)