Động từ bất quy tắc - Sleep
Nghĩa:
ngủ
Dạng động từ:
Present simple:
sleep
/sliːp/

Quá khứ đơn:
slept
/slept/

Quá khứ phân từ:
slept
/slept/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)