Động từ bất quy tắc - Spring
Nghĩa:
bật dậy, nhảy xổ vào
Dạng động từ:
Present simple:
spring
/sprɪŋ/

Quá khứ đơn:
sprang
/spræŋ/

Quá khứ đơn:
sprung
/sprʌŋ/

Quá khứ phân từ:
sprung
/sprʌŋ/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)